


“Trời, Non, Nước” là một sự kiện nghệ thuật hiếm hoi, không chỉ xác lập lại vị trí của vua Hàm Nghi với tư cách là nghệ sỹ hiện đại đầu tiên của Việt Nam – mà còn khéo léo dệt nên một bức tranh tổng thể giàu chiều sâu lịch sử, thấm đẫm tinh thần dân tộc. Trong tổng thể ấy, gian trưng bày thư pháp thi ca thời Cần Vương của thư pháp gia Châu Hải Đường nổi bật như một nhịp cầu đặc biệt, kết nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa mỹ thuật Đông và Tây; mỗi bức thư pháp tựa một nhịp đập nhỏ, cộng hưởng cùng tổng thể triển lãm, gợi mở những suy ngẫm sâu xa về lịch sử, nghệ thuật, và tinh thần dân tộc Việt Nam. Đây cũng là lần đầu tiên hai loại hình nghệ thuật thị giác mang đậm bản sắc Đông phương và Tây phương được đặt cạnh nhau trong cùng một dòng chảy lịch sử nghệ thuật.
Thư pháp ở đây không chỉ là nghệ thuật viết chữ đẹp, mà còn là nơi tái hiện tinh thần, tiếng nói của những chí sỹ đã viết nên lịch sử bằng lòng yêu nước bất khuất. Dựa trên chất liệu truyền thống – chữ Hán Nôm, các bút pháp cổ điển – nhưng Châu Hải Đường không đóng khung trong một lối viết cố định. Ông vận dụng linh hoạt: khi phương bút (筆鋒方) vuông vức cứng cáp, khi viên bút (筆鋒圓) mềm mại uyển chuyển – để phù hợp với cảm xúc, khí chất của từng tác phẩm, từng nhà thơ. Có bức thì nhấn mạnh sự dứt khoát, quyết liệt; có bức lại thiên về vẻ trầm mặc, suy tư; có bức lại phóng khoáng, bay bổng. Tất cả đều nằm trong tính toán trên tương quan khuôn khổ triển lãm.
“Thư pháp ở đây không chỉ là nghệ thuật viết chữ đẹp, mà còn là nơi tái hiện tinh thần, tiếng nói của những chí sỹ đã viết nên lịch sử bằng lòng yêu nước bất khuất.”
Điều này giúp gian thư pháp không bị đóng khung trong cảm giác “cổ điển hóa” đơn thuần, mà trở thành một không gian thị giác sống động, mang tinh thần đương đại rõ rệt. Người xem không chỉ đứng trước những tác phẩm nghệ thuật để chiêm ngưỡng, mà còn được dẫn dắt vào một cuộc đối thoại giữa quá khứ và hiện tại, giữa Đông và Tây, giữa cội nguồn và sự làm mới. Được biết, sau khi trao đổi kỹ lưỡng với đội ngũ sản xuất, ông quyết định chỉ dùng hai khổ giấy chuẩn. Dù viết tứ tự, bát tự, một bài tứ tuyệt hay chỉ một câu đề từ, ông đều xử lý bố pháp (佈局) đảm bảo sự hài hòa đồng nhất về thị giác, nhưng không làm mất nét riêng của từng tác phẩm.
Không sao chép toàn văn, Châu Hải Đường đã chủ động lựa chọn những câu thơ đặc sắc, cô đọng, lột tả rõ nhất tâm tư, khí phách của các tác giả trước thời cuộc. Như ở bài “Đề đền Trần Hưng Đạo” của Nguyễn Thiện Thuật: thay vì chép toàn văn, ông chỉ chọn hai câu thơ cuối, nơi tinh thần chiến đấu, khát vọng mượn gươm Trần Hưng Đạo để diệt trừ giặc thù của tác giả được đẩy lên cao trào,
“Nguyện bằng nhất kiếm thanh quần xú / Quỷ độc như kim thậm Bá Linh.” Sau chuyến viếng đền thờ Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thiện Thuật đã bày tỏ khát vọng mượn gươm thần diệt giặc để diệt trừ quân xâm lược. Câu thơ “Quỷ độc như kim thậm Bá Linh” – hàm ý kẻ thù bấy giờ còn độc ác, tàn nhẫn hơn cả quỷ Bá Nhan (Phạm Nhan), tên tướng giặc Nguyên xưa khét tiếng, sau khi chết đi còn hóa thành loài quỷ – chính là điểm nhấn cô đọng của tinh thần ấy. Trong truyền thuyết, Trần Hưng Đạo từng phải rút gươm tiêu diệt hắn; và giờ đây, Nguyễn Thiện Thuật muốn mượn chính hình ảnh đó để phản ánh quyết tâm diệt giặc cứu nước, dựa theo thời cuộc đương thời. Khi được chọn làm chính văn, hai câu thơ không chỉ mang vẻ đẹp ngôn từ mà còn mang theo sức nặng lịch sử. Chữ nghĩa được lựa chọn không phải để phô diễn sự hoa mỹ, mà để khơi gợi trong lòng người xem một ý niệm sâu xa: để họ không chỉ đọc, mà còn thấm, còn suy, còn hình dung ra cả một thời kỳ bi hùng, đầy máu lửa.

Theo quan niệm Đông phương, “thư họa đồng nguyên” (書畫同源) – chữ và tranh vốn cùng một gốc, xuất phát từ Duật (聿) – tức cây bút. Châu Hải Đường vận dụng đa dạng thể chữ: khải thư, hành thư, thảo thư, lệ thư v.v. Tùy nội dung và cảm xúc mà ông lựa chọn tự thể phù hợp, kết hợp phương bút – viên bút, tạo nên chữ khí (書氣) – nơi nét bút không chỉ là hình thái mà còn là khí chất, thần thái.
Thay vì chỉ dùng mực đen-trắng trên giấy dó cổ truyền, Châu Hải Đường đã khai phá các sắc mực khác nhau: đỏ, xanh lam, vàng đất, hay cả ánh kim, để mở rộng biểu cảm thị giác của thư pháp và tạo nên hiệu ứng thị giác mới mẻ. Tất cả các tác phẩm đều được thể hiện trên giấy xuyến (Tuyên Chỉ) – loại giấy chuyên dụng cho sáng tác thư-họa. Tuy nhiên, ông đã lựa chọn những màu nền đa dạng sao cho phù hợp với các loại mực, cũng như vận dụng nhiều cách dụng mặc khác nhau để tác phẩm đạt được hiệu quả tốt nhất về mặt thị giác. Ví dụ như: giấy xuyến xanh được dùng với mực nhũ vàng, hay giấy xuyến trắng được sử dụng khi thực hiện viết chữ với lối biến mặc kết hợp với mực đen, mực nhũ vàng và nước, v.v. Sự linh hoạt này giúp tăng chiều sâu thị giác, tạo sự đa dạng bố cục, và gợi cảm giác không gian mở, khiến gian trưng bày trở thành một không gian thị giác liên tục biến hóa, kích thích trí tò mò của người xem.

Triển lãm “Trời, Non, Nước” không chỉ là nơi trưng bày tranh sơn dầu của vua Hàm Nghi – nghệ sỹ Việt Nam đầu tiên được học hội hoạ theo trường phái phương Tây – mà còn là nơi tái hiện một giai đoạn lịch sử hào hùng thông qua thơ ca, thư pháp. Việc trưng bày thư pháp Đông phương cạnh tranh sơn dầu Tây phương đã tạo nên một cuộc đối thoại nghệ thuật hiếm thấy. Đây không chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên, mà là một lựa chọn mang tính khái niệm, gợi mở: truyền thống không bị đóng khung, hiện đại không tách rời cội nguồn. Thay vào đó, chúng cùng tồn tại, cùng soi chiếu lẫn nhau, cùng kể câu chuyện về lịch sử, nghệ thuật, và tinh thần dân tộc Việt Nam.

Nếu tranh sơn dầu phương Tây của vua Hàm Nghi là cách ông gửi gắm tâm hồn lưu vong, nỗi nhớ quê hương, thì thơ ca Hán Nôm và thư pháp lại là cách các chí sỹ Cần Vương bày tỏ khát vọng và sự phản kháng trước thời cuộc. Hai dòng chảy ấy, tưởng chừng khác biệt, lại giao nhau tại triển lãm “Trời, Non, Nước”, hòa quyện và bổ sung cho nhau, làm nổi bật một điều: nghệ thuật, dù ở hình thức nào, cũng là tiếng nói sâu xa nhất của con người trước lịch sử. Tinh thần Cần Vương – không chỉ thuộc về sử sách, mà vẫn còn nguyên giá trị nếu ta biết nhìn lại, học hỏi, và tiếp nối, bởi chữ nghĩa không chỉ là hình thù, nét bút không chỉ là trang trí; mà đó còn là cầu nối liền giữa lịch sử và tương lai, truyền thống và hiện đại, giúp chúng ta vừa đứng vững trong lịch sử, vừa mở lối ra thế giới.
Khuê Nguyễn


