
Tác phẩm “Trúc Lâm đại sỹ xuất sơn đồ” (“Trúc Lâm đại sỹ”) hiện được cho là của họa gia Trần Giám Như (阵鉴如), là một trong những tác phẩm hiếm hoi trong lịch sử Trung Quốc Họa khắc họa chủ đề và nhân vật chính đến từ Đại Việt. Ẩn sau hình ảnh một vị thiền sư phong thái siêu nhiên, bức tranh được nhận định là mô tả chân dung Trần Nhân Tông – vị Hoàng đế Đại Việt đã thoái vị, xuất gia và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử – thiền phái thuần Việt đầu tiên tại thời điểm bấy giờ. Trong bối cảnh lịch sử nhà Trần ba lần đánh thắng quân Nguyên-Mông (1258, 1285, 1287–1288), việc một họa gia Trung Quốc lựa chọn tái hiện câu chuyện mang đậm tính bản địa Việt Nam là một hiện tượng hiếm thấy trong lịch sử nghệ thuật hai nước. Bài viết sẽ tập trung phân tích họa pháp tuyệt kỹ trong tác phẩm “Trúc Lâm đại sỹ” cũng như hệ thống nhân vật đặc sắc trong bức tranh. Qua đó, có thể thấy giá trị nghệ thuật của tác phẩm không chỉ nằm ở việc khắc họa sống động đặc điểm, tập tục của người Việt trong giai đoạn cuối thế kỷ 13–đầu thế kỷ 14, mà còn gợi mở những chiều sâu về tư tưởng tôn giáo và lý tưởng chính trị thời kỳ Trung đại Đông Á.

“Sự kết hợp tam giáo đồng nguyên này cũng chính là điểm khác biệt giữa Trúc Lâm Yên Tử so với Thiền Tông Trung Quốc.”
Bối cảnh và chủ thể
Đến nay, “Trúc Lâm đại sỹ xuất sơn đồ” vẫn được coi là một trong những tác phẩm nổi bật gắn với tên tuổi của Trần Giám Như. Sinh ra tại Hàng Châu, ông nổi tiếng nhờ tài năng xuất chúng trong nghệ thuật vẽ chân dung, được tôn vinh là vị họa gia hàng đầu trong lĩnh vực này. Tác phẩm được sáng tác vào năm Chí Chính thứ 23 đời nhà Nguyên (năm 1363), tức sau khi vua Trần Nhân Tông đã mất hơn 50 năm, miêu tả câu chuyện vị Hoàng đế nước Đại Việt thoái vị và xuất gia. Vua Trần Nhân Tông, hiệu Trúc Lâm đại sỹ, rời động Vũ Lâm sau khi đắc đạo và du ngoạn sang Chiêm Thành.
Bên phải phần họa, tác phẩm có thêm dòng triện thư “Trúc Lâm đại sỹ xuất sơn chi đồ – Trung Thư Xá Nhân Trạch Điền Trần Khởi Triện (中书舍人石田陈岂篆)” (Trần Khởi, hiệu Trạch Điền, quan Trung Thư Xá Nhân), kèm theo lạc khoản viết bằng khải thư – “Trúc Lâm đại sỹ xuất sơn đồ ký”, kể lại sự tích vua Trần Nhân Tông trị nước nhân từ rồi xuất gia lập ra Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, để lại dấu tích và pháp tạng, được tôn là Sơ Tổ Trúc Lâm. “Trúc Lâm đại sỹ” sau khi hoàn thành đã trải qua nhiều lần lưu chuyển, từng thuộc quyền sở hữu của Hoàng đế Phổ Nghi cuối đời nhà Thanh, sau cùng được thu về Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh năm 1949.

Nhân vật và bản sắc Đại Việt
Khi mở cuốn thư họa, “Trúc Lâm đại sỹ” lần lượt hiện ra ba cảnh: Đương kim hoàng đế Trần Anh Tông cùng triều thần nghênh đón Đại sỹ; Phật hoàng Trần Nhân Tông ngồi trên võng có chúng dân, tăng sỹ, và tiên hạc tháp tùng; và các vị tăng Thiên Phúc cùng voi trắng chở kinh sách. Ba cảnh tượng này có thể xem như sự kết hợp giữa ba sắc thái tôn giáo Nho-Phật-Đạo được sắp xếp hài hòa. Tam giáo đồng nguyên này cũng chính là điểm khác biệt giữa Trúc Lâm Yên Tử so với Thiền Tông Trung Quốc vốn thiên về mối quan cá nhân với vũ trụ và thiên nhiên trong tu tập.
Có thể thấy rõ dấu ấn kỹ thuật của Trung Quốc Họa cổ điển trong tranh. Bố cục linh hoạt, tự do, sử dụng phối cảnh tản điểm để mô tả toàn cảnh mà vẫn làm nổi bật địa vị và thân phận của từng nhân vật. Tác giả không sử dụng màu sắc mà thông qua độ đậm nhạt của mực để miêu tả con người và cảnh vật, làm tăng hiệu quả thị giác và sức gợi – cũng chính là điểm sáng trong thẩm mỹ hội họa truyền thống Trung Hoa.
Tổng cộng 82 nhân vật trong “Trúc Lâm đại sỹ” được vẽ bằng kỹ thuật thiết tuyến miêu (vẽ bằng nét như sắt). Đây là một trong 18 nét công bút cơ bản trong tranh Trung Quốc Họa truyền thống, xuất hiện vào thời kỳ nhà Ngụy-Tấn-Tùy và phát triển vào thời Đường-Tống. Bút pháp này được cho là đạt đến trình độ tinh túy hơn cả trong các tác phẩm của họa gia Lý Công Lân (李公麟) thời Bắc Tống. Ở đây, dung mạo các nhân vật trong “Trúc Lâm đại sỹ” cũng gợi sự liên tưởng đến các tăng lữ trong cuộn tranh “Ngũ mã đồ” của Lý Công Lân. Tạo hình đoàn người đưa kiệu và nghênh đón Phật hoàng Trần Nhân Tông lại mang thần thái riêng biệt, cho thấy tác giả đã thông qua họa pháp tinh diệu của thiết tuyến miêu để chú trọng tả thực, cá tính và địa vị của từng người.
Hình ảnh vị Đại sỹ nhập thế được thể hiện trong tư thế trên cánh võng, với dung mạo hiền hòa, tay cầm chuỗi hạt. Trong tranh còn có năm tăng sỹ khác cũng cầm hoặc đeo chuỗi hạt trên cổ. Điều này thể hiện khuynh hướng kết hợp Thiền-Tịnh đời Nguyên, phản ánh thực tế tu tập của Trúc Lâm Đại sỹ như ngài từng viết trong “Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca”:
“Thờ phụng Bụt Trời
Đêm ngày hương hỏa
Tụng kinh, niệm Bụt
Chúc thánh khẩn cầu.”


“Hình ảnh vị Đại sỹ nhập thế được thể hiện trong tư thế trên cánh võng, với dung mạo hiền hòa, tay cầm chuỗi hạt.”
Xuất hiện quanh kiệu của Trúc Lâm đại sỹ là các nhóm nhân vật người Việt. Theo “Ngàn năm áo mũ” (NXB Thế Giới, 2013) của Trần Quang Đức, quy định quan phục năm 1300 cho biết toàn bộ ngạch Tụng quan đều đội mũ Toàn Hoa màu xanh như quy chế trước đây. Trong đó, mũ Toàn Hoa được mô tả “có hai kim hoàn đính ở hai bên.” Qua bức tranh có thể thấy các quan tùy tòng, thị vệ và thái giám đi nghênh đón Phật hoàng Trần Nhân Tông đều đội chung một dáng mũ: một nửa hình lục lăng, hai cánh mũ vuông ngắn, có cánh cuộn tròn về phía sau, có cánh cuộn về phía trước, có cánh duỗi thẳng, hai bên thái dương đa số đính Cân hoàn. Một bộ phận thị vệ còn đội một loại mũ (khăn) mà ở giữa hai cánh mũ nằm ngang còn được đính một phụ kiện có sáu khía. Trong tranh, ta còn bắt gặp hình ảnh những bộ quần áo tứ thân, giao lĩnh là loại trang phục truyền thống của người Việt.

Bên cạnh đó, bức tranh mô tả hình ảnh người Việt cạo trọc đầu vào thời Trần cũng là đặc điểm nhận diện khác biệt so với người phương Bắc, vốn để tóc dài và búi tóc đỉnh đầu. Vào thời Trần, người Việt cắt tóc ngắn hoặc búi chuy khế, xăm mình, nhuộm răng đen, miệng đỏ, đi chân đất. Tập tục này được duy trì cho đến năm 1470, việc cạo trọc mới dần biến mất. Học giả người Trung Quốc Từ Anh Chương (俆英章) nhận xét về hình tượng các nhân vật trong tranh: “Từ áo mão cho đến xe kiệu mọi thứ đều […] phản ánh một phiến đoạn sinh hoạt của An Nam.” Có thể thấy, tác phẩm không chỉ miêu tả chi tiết các phong tục mà còn tái hiện bản sắc khác biệt của người dân Đại Việt.
Ngoài tuyến nhân vật con người, hình ảnh loài vật cũng được khắc họa đầy dụng ý trong “Trúc Lâm đại sỹ.” Vai trò biểu tượng của hạc, trâu và voi trắng trong tranh đã được các học giả nhắc nhiều đến khi luận bàn về tác phẩm, tuy nhiên dấu ấn hội họa Tống – Nguyên còn thể hiện rõ nét qua loài tuấn mã nổi bật giữa đoàn tùy tùng nghênh đón Phật hoàng. Xuất hiện phổ biến trong tranh Trung Quốc Họa cổ đại, tuỳ vào cách đặc tả mà hình vẽ loài ngựa thường được cho là ngầm gửi gắm thái độ của tác giả đối với thế cuộc đương thời. Khác với những chú ngựa gầy gò, xanh xao trong bức “Sấu mã đồ” của Cung Khai (龔開) cuối đời Bắc Tống hay “Cống mã đồ” của Nhậm Nhân Phát (任仁发) đời Nguyên, ngựa trong “Trúc Lâm đại sỹ” toát lên dáng vẻ cường tráng, kiêu hùng, đúng với tư thế của một loài vật tượng trưng cho khí phách của bậc chính nhân. Hình ảnh này không chỉ làm nổi bật phẩm hạnh của Đại sỹ, mà còn phản ánh cái nhìn ngưỡng vọng của tác giả về đời sống thịnh trị của Đại Việt thời bấy giờ. Như vậy, hình ảnh vua Trần Nhân Tông xuất gia chắc chắn đã gây ấn tượng mạnh đối với giới trí thức thời Nguyên – một thời kỳ biến động chính trị và khủng hoảng đạo đức. Trong bối cảnh đó, một vị vua từ bỏ ngai vàng để tìm kiếm sự an lạc nội tâm không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo, mà còn là biểu tượng cho lý tưởng vượt thoát khỏi vòng danh lợi, gợi sự ngưỡng mộ và khao khát trở về với chân lý.

“Từ áo mão cho đến xe kiệu mọi thứ đều […] phản ánh một phiến đoạn sinh hoạt của An Nam.”
Một chương dở dang
Sau khi nhà Trần suy thoái, Thiền phái Trúc Lâm cũng dần mất đi vị thế; khi quân Minh xâm lược nước ta, rất nhiều tác phẩm về Phật giáo, Thiền tông và Thiền phái Trúc Lâm đã bị đốt phá. Từ đó xuất hiện một số nhận định cho rằng “Trúc Lâm đại sỹ” không phải do Trần Giám Như sáng tác mà do một nhóm tác giả người Việt vẽ nên. Nếu nhận định này là đúng, tác phẩm chính là sử liệu minh chứng cho việc hội họa Việt thời Trần đã có ảnh hưởng mạnh mẽ từ hội họa Trung Quốc, đặc biệt là kỹ thuật thiết tuyến miêu thời Tống, và đã đạt đến trình độ rất cao. Bức tranh cũng là chứng vật cho thời kỳ huy hoàng của Phật giáo tại Việt Nam dưới sự trị vì nhân từ của các vị vua nhà Trần. Tuy nhiên, không thể loại bỏ khả năng đây đúng là tác phẩm do người Trung Quốc thực hiện. Trong trường hợp này, tác phẩm là đại diện tiêu biểu cho giao lưu sôi nổi giữa hai nền văn hóa trong bối cảnh lịch sử biến động cuối thời nhà Nguyên. Sau cùng, “Trúc Lâm đại sỹ” đến nay vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho giới nghiên cứu lịch sử và mỹ thuật trong và ngoài nước, không chỉ bởi những tranh luận còn bỏ ngỏ về nguồn gốc và tác giả thực sự, mà còn bởi giá trị nghệ thuật lớn lao – một dấu ấn hội họa hiếm hoi lưu giữ quá trình thần thánh hóa biểu tượng Thiền tông vượt khỏi biên giới Đại Việt.

Words: Hà My
Translation: Nhật Anh


