Vào những ngày đầu của lịch sử âm nhạc phương Tây, hội họa đã tìm được đường len lỏi vào thế giới âm thanh, gây ảnh hưởng lớn đến cách thức sáng tạo, diễn tấu và cảm thụ âm nhạc của nhân loại.
Trong thời kỳ Baroque (từ cuối thế kỷ 16 đến nửa đầu thế kỷ 18) hội họa đã trở thành một chất xúc tác ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thức sáng tác âm nhạc. Các họa sỹ trường phái Baroque nổi tiếng như Caravaggio (1571–1610) với bức “Ơn gọi của Thánh Matthew (Vocazione di san Matteo)”, hay Peter Paul Rubens (1577–1640) với “Các Thánh Anh hài tử đạo”, được biết đến với sự kịch tính và phương pháp sử dụng tài tình độ tương phản giữa ánh sáng và bóng tối để tạo nên chiều sâu cho tranh vẽ. Tương tự, âm nhạc Baroque, với các nhà soạn nhạc như Johann Sebastian Bach (1685–1750), George Frideric Handel (1685–1759) và Antonio Vivaldi (1678–1741), cũng áp dụng sự kịch tính này trong cách sáng tác, tạo nên những tác phẩm thường có sự chuyển động mạnh mẽ về nhịp điệu, sự tương phản cường độ rõ rệt giữa các phần, và mang tính chất phô diễn kỹ thuật cao. Bên cạnh đó, yếu tố trang trí trong hội họa Baroque, với đặc trưng là các chi tiết hoa mỹ, cũng được phản ánh trong âm nhạc thời này qua các thủ pháp sáng tác sử dụng nhiều kỹ thuật luyến láy trang trí xung quanh giai điệu chính, làm cho tác phẩm trở nên lộng lẫy và tinh xảo hơn.

Sự diễn tấu của âm nhạc cổ điển cũng ít nhiều bị tác động bởi hội họa, thể hiện qua các tác phẩm chú trọng vào độ tỉ mỉ và cân xứng. Các tác phẩm hội họa thời bấy giờ, như “Lễ đăng quang của Napoleon (Le Sacre de Napoléon)” của bậc thầy Jacques-Louis David (1748–1825), nổi bật với bố cục hài hòa và sự hoàn hảo trong từng chi tiết, đã truyền cảm hứng cho nhà soạn nhạc vĩ đại Wolfgang Amadeus Mozart (1756–1791), đại diện cho trường phái Cổ điển Vienna (1730–1820), người đã khéo léo áp dụng các yếu tố tương tự vào âm nhạc của mình. Với việc xây dựng các giai điệu thanh thoát và cấu trúc âm nhạc rõ ràng, Mozart đã phản ánh sự cân đối về tiểu tiết của hội họa cổ điển trong cấu trúc các bản Sonata và Giao hưởng của ông, điển hình như Sonata số 10 cung Đô trưởng hay Giao hưởng số 40 cung Sol thứ, đòi hỏi người trình diễn phải chú trọng đến từng nốt nhạc, từng chi tiết nhỏ nhất, giúp người nghe cảm nhận được sự chỉn chu hoàn mỹ trong từng tác phẩm.


Hội họa Lãng mạn cũng ảnh hưởng đến cách thưởng thức âm nhạc trong thời kỳ Lãng mạn bởi sự gợi tả hình ảnh qua những nét vẽ hoa mỹ, ý tưởng sáng tạo không giới hạn và sự mô tả chân thực. Từ đó mở ra một lối thưởng thức âm nhạc mà thính giả có thể nghe, cảm nhận được hình ảnh và câu chuyện bản nhạc muốn truyền tải. Các bức tranh lãng mạn như “Nữ thần tự do (La Liberté guidant le peuple)” của Eugène Delacroix (1798–1863) hay “Temeraire chiến đấu” của Joseph Mallord William Turner (1775–1851), với sắc màu rực rỡ qua bút pháp khoẻ khoắn, cũng là nguồn cảm hứng cho các trường đoạn cao trào kịch tính với phần đệm hòa âm dày đặc trong các tác phẩm của Frédéric Chopin (1810–1849) và Franz Liszt (1811–1886), nơi mọi thính giả đều có thể cảm nhận được sự mê hoặc mạnh mẽ, và đôi khi chỉ qua một lần nghe, giai điệu đã lập tức in sâu vào tâm trí.

“Hội họa Lãng mạn cũng ảnh hưởng đến cách thưởng thức âm nhạc trong thời kỳ Lãng mạn bởi sự gợi tả hình ảnh qua những nét vẽ hoa mỹ, ý tưởng sáng tạo không giới hạn và sự mô tả chân thực.“
Tuy nhiên, khi nói về sự hòa quyện giữa âm nhạc và hội họa, không thể không nhắc đến trường phái Ấn tượng. Nổi lên vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trường phái Ấn tượng đã mang lại một làn gió mới, không chỉ trong lĩnh vực nghệ thuật thị giác mà còn lan tỏa mạnh mẽ đến âm nhạc.
Điểm đặc trưng của hội họa Ấn tượng là sự tập trung vào ánh sáng, màu sắc và cảm giác tức thời. Các họa sỹ như Claude Monet (1840–1926) và Edgar Degas (1834–1917) đã cố gắng nắm bắt những khoảnh khắc thoáng qua của cuộc sống, mô tả chúng một cách tự do và mơ hồ, tạo ra những tác phẩm giàu cảm xúc và giàu sức gợi, với bức “Ấn tượng, bình minh (Impression, Soleil levant)” của Monet là một trong những minh chứng tiêu biểu nhất. Sự tập trung vào cảm giác và ấn tượng thị giác này đã thổi bùng cảm hứng mãnh liệt trong lòng các nhà soạn nhạc, những người khao khát thể hiện điều tương tự qua các thủ pháp sáng tác âm thanh. Claude Debussy (1862–1918) và Maurice Ravel (1875–1937), hai đại diện tiêu biểu của âm nhạc Ấn tượng Pháp, đã không ngừng thử nghiệm các chuỗi hợp âm không chức năng, gam âm toàn cung và ngũ cung Á Đông cùng nhịp điệu tự do để tạo nên vẻ huyền bí trong các tác phẩm của mình. Sự đổi mới này giống như cách các họa sỹ Ấn tượng phá vỡ những khuôn khổ hàn lâm, tạo nên những tác phẩm không đề cao tính tỉ mỉ chi tiết như trường phái Hiện thực, thay vào đó đi sâu đến việc mô tả nội tâm con người. Mỗi trường đoạn giờ đây trở thành những mảng màu sống động, mỗi tác phẩm âm nhạc như một bức họa tuyệt đẹp, tràn ngập sắc màu và chất thơ, đưa người nghe lạc vào thế giới của cảm xúc và mộng mơ.





Lối diễn tấu âm nhạc Ấn tượng cũng đã có một bước ngoặt so với các thời kỳ trước. Nghệ sỹ violin Lê Hạnh Nhi, cháu nội của cố họa sỹ Lê Văn Xương (1917–1988), luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe và tưởng tượng màu sắc trong chính những giai điệu Ấn tượng khi diễn tấu. Vì với cô, âm nhạc trong thời kỳ này không chỉ đơn thuần là sự phối hợp của to nhỏ hay nhanh chậm, mà nghệ sỹ phải dẫn dắt khán giả vào một thế giới nơi âm thanh trở thành hình ảnh, nơi mà mỗi nốt nhạc không chỉ cần được nghe mà còn cần được “nhìn thấy’’. Điều này đòi hỏi nghệ sỹ phải sử dụng thuần thục các kỹ thuật trình diễn như “legato” để tạo ra những dòng âm thanh liền mạch, như những dải lụa uyển chuyển trong không gian, hay “vibrato” để thêm vào những dao động biên độ nhỏ, giúp mỗi nốt nhạc trở nên mơ màng, thoáng qua như một cảm xúc chợt đến rồi lại chợt đi. Ngoài ra, “subito” làm nổi bật sự thay đổi đột ngột trong cường độ âm thanh, cũng cần được chú trọng khi diễn tấu, giống như sự chuyển biến không ngừng của tâm trạng người nghe, khi thì âm thanh nhẹ nhàng kéo dài như những tia sáng yếu ớt xuyên qua mây mờ, khi lại lóe sáng như tia chớp rạch ngang màn đêm u tối.
Các yếu tố kể trên cũng chính là tiền đề để tạo ra một cách thưởng thức âm nhạc chưa từng có ở thời kỳ Ấn tượng, đối lập với các thời kỳ trước đó, nơi chú trọng sự mạnh mẽ, cân đối và tỉ mỉ. Hội họa Ấn tượng góp phần thay đổi thẩm mỹ và cách thưởng nhạc qua việc người nghe luôn mong muốn cảm nhận những âm thanh mơ màng vô định, dẫn lối đến những chân trời xa xăm. Âm điệu này được thể hiện rõ qua bản nhạc “Những cánh buồm (Voiles)” của Debussy, miêu tả hình ảnh những cánh buồm mờ xa giữa biển. Sự mơ màng này chịu tác động từ lối vẽ của hội họa Ấn tượng, ta có thể cảm nhận qua việc ngắm nhìn bức tranh “Những con tàu trước vách đá tại Pourville (Bateaux devant les falaises de Pourville)” của Monet với khung cảnh huyền ảo của cánh buồm xa xăm để thấy được sự tương đồng, gắn kết giữa nhạc và họa. Thời kỳ âm nhạc này đưa tâm hồn người nghe lạc trôi theo dòng chảy cảm xúc, làm họ cảm thấy dễ chịu hơn ở thời kỳ Baroque và Cổ điển, thời mà âm nhạc dẫn dắt dựa trên những câu chuyện lịch sử-chính trị và phần nhiều đặt nặng tính minh họa.

Sức ảnh hưởng của trường phái hội họa Ấn tượng lên âm nhạc đã tạo ra một cuộc cách mạng về phương thức biểu đạt, khai thác cảm xúc và mở ra một kỷ nguyên mới của sự kết nối giữa hai loại hình nghệ thuật. Kể từ đó, hội họa vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng góp phần định hình âm nhạc. Trong cách sáng tác và diễn tấu âm nhạc hiện đại, dấu ấn của hội họa luôn rất đậm nét, điển hình qua những ví dụ dưới đây.
Igor Stravinsky (1882–1971), một trong những nhà soạn nhạc hiện đại nổi tiếng nhất thế kỷ 20, là người cực kỳ yêu thích hội họa, kỹ thuật sáng tác của ông thường xuyên cho thấy tinh thần gắn bó chặt chẽ với mỹ thuật. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “Mùa Xuân thần thánh (Le Sacre du printemps)”, được biết đến với sự phá vỡ cấu trúc truyền thống và sự “lộn xộn” trong hòa âm, lấy cảm hứng từ các sáng tạo của họa sỹ Nicholas Roerich (1874–1947). Hội họa của Roerich, với màu sắc tươi sáng và các hình ảnh mạnh mẽ về nghi lễ cổ xưa, đã tạo nên một bối cảnh thị giác đặc sắc cho âm nhạc của Stravinsky. Cảnh tượng của mùa xuân, sự sống mới và các nghi lễ tôn giáo được miêu tả qua nét vẽ đậm chất hỗn loạn của Roerich đã thúc đẩy Stravinsky tạo ra một dòng âm nhạc đầy sức sống và mang tính nguyên thủy. Sự kết hợp giữa âm nhạc và hội họa đã giúp “Mùa Xuân thần thánh (Le Sacre du printemps)” trở thành một tác phẩm nghệ thuật đa chiều, nơi âm nhạc và hình ảnh cùng nhau kể câu chuyện về sự sống, cái chết và sự tái sinh.
Trong nghệ thuật biểu diễn hiện đại, mối liên hệ giữa âm nhạc và hội họa cũng ngày càng trở nên phong phú, mang đến cho người nghe những trải nghiệm đa chiều và sâu lắng hơn. Một ví dụ điển hình là tác phẩm nổi tiếng của Alexander Scriabin (1872–1915), “Thần Prometheus: Bài thơ lửa”, nơi ông đã kết hợp âm nhạc giao hưởng với màn trình diễn ánh sáng màu rực rỡ, dưới mục đích tạo ra một trải nghiệm nghệ thuật liên kết giữa thị giác và thính giác. Hơn thế nữa, những buổi trình diễn vẽ tranh trực tiếp trên nền nhạc cổ điển đang ngày càng trở nên phổ biến ở cả trong và ngoài nước, với tiêu biểu gần đây là màn trình diễn của họa sỹ Ivan Shenvesky (sinh năm 1986) vẽ tranh khổ lớn trên nền nhạc Giao hưởng để khai mạc cho cuộc thi Piano Quốc tế Grand Opus 2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Những sự kiện này không chỉ ngày càng làm phong phú thêm cảnh quan nghệ thuật mà còn mở ra cơ hội cho nhiều người trải nghiệm sự hòa quyện độc đáo giữa âm nhạc và hội họa, mang lại một không gian nghệ thuật trẻ trung giàu năng lượng.
Sự kết hợp giữa hội họa và âm nhạc trong thời hiện đại đã mở ra một chiều sâu mới trong trải nghiệm nghệ thuật, làm phong phú thêm cách mà khán giả tiếp nhận và cảm nhận âm nhạc. Việc kết hợp các yếu tố thị giác như ánh sáng, màu sắc và hình ảnh động với âm thanh không chỉ tạo nên một môi trường đa giác quan, mà còn nâng cao khả năng kết nối cảm xúc của người xem, khơi dậy trí tưởng tượng, biến mỗi buổi biểu diễn thành một hành trình không chỉ hàn lâm mà còn gần gũi hơn với công chúng hiện đại, khiến họ dễ dàng tiếp cận với nghệ thuật âm nhạc cổ điển.
Qua những điều đã nêu, không thể phủ nhận ảnh hưởng sâu rộng của hội họa đối với âm nhạc. Hội họa đã thổi hồn vào từng thanh âm, làm phong phú thêm sắc thái và chiều sâu của âm nhạc. Sự giao thoa kỳ diệu này không chỉ tạo ra một bản hòa tấu của màu sắc và âm thanh mà còn trở thành một nguồn cảm hứng vĩnh cửu, chinh phục trái tim và trí tưởng tượng của nhân loại.
Đức Minh – Anh Quân


